Địa lý Minakami, Gunma

Đô thị lân cận

Khí hậu

Thị trấn Minakami có khí hậu lục địa ẩm (phân loại khí hậu Köppen: Dfa) với mùa hạ ấm áp và mùa đông lạnh. Nhiệt độ trung bình là 6,8°C. Lượng mưa trung bình là 1.864 mm. Nhiệt độ trung bình cao nhất vào tháng 8 với nhiệt độ là 18,6°C và thấp nhất vào tháng 1 với nhiệt độ -5,2°C.

Dữ liệu khí hậu của Minakami
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)12.617.823.628.031.833.434.535.833.128.023.820.935,8
Trung bình cao °C (°F)2.63.57.414.420.223.327.028.223.617.812.15.815,5
Trung bình ngày, °C (°F)−1.2−0.82.38.214.018.021.822.718.812.76.71.410,4
Trung bình thấp, °C (°F)−4.4−4.3−1.63.18.513.618.019.015.39.12.8−1.76,4
Thấp kỉ lục, °C (°F)−12.2−14.1−13.1−6.8−0.55.210.810.74.6−1−7.1−11.1−14,1
Giáng thủy mm (inch)154.9
(6.098)
125.9
(4.957)
114.0
(4.488)
99.7
(3.925)
114.5
(4.508)
152.0
(5.984)
215.8
(8.496)
210.6
(8.291)
199.9
(7.87)
140.5
(5.531)
90.9
(3.579)
144.9
(5.705)
1.754,8
(69,087)
Lượng tuyết rơi cm (inch)296
(116.5)
241
(94.9)
145
(57.1)
30
(11.8)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
11
(4.3)
187
(73.6)
906
(356,7)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)18.715.215.011.812.014.516.115.414.012.312.016.1173,3
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm)19.216.314.43.80.1000001.310.965,9
Số giờ nắng trung bình hàng tháng81.196.7134.9167.3192.1145.1144.6165.1126.5127.4115.7103.61.600,2
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản]][3]
Dữ liệu khí hậu của Fujiwara, Minakami
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)11.715.819.027.631.432.633.935.032.027.824.421.535
Trung bình cao °C (°F)1.42.36.012.819.622.826.227.322.917.111.24.614,52
Trung bình ngày, °C (°F)−2.5−2.20.96.312.717.020.821.617.711.65.50.29,13
Trung bình thấp, °C (°F)−6.2−6.3−3.31.26.812.417.017.814.07.51.2−3.34,90
Thấp kỉ lục, °C (°F)−15.4−16.6−16.7−9.5−2.33.18.79.23.1−4−10.2−14.1−16,7
Giáng thủy mm (inch)219.4
(8.638)
163.2
(6.425)
124.1
(4.886)
89.6
(3.528)
105.2
(4.142)
130.3
(5.13)
191.3
(7.531)
185.0
(7.283)
176.3
(6.941)
136.4
(5.37)
104.6
(4.118)
189.8
(7.472)
1.816,2
(71,504)
Lượng tuyết rơi cm (inch)348
(137)
272
(107.1)
183
(72)
69
(27.2)
2
(0.8)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
29
(11.4)
258
(101.6)
1.152
(453,5)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)21.117.916.813.112.314.015.814.514.112.613.818.2184,2
Số ngày tuyết rơi TB22.018.418.59.50.4000002.515.086,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng59.774.8113.4145.1194.3150.7152.5182.5125.8119.5104.678.51.509,6
Nguồn: JMA[4][5]